Lichngaytot.net.vn – Những con số may mắn hôm nay ngày 18/5/2024 cho từng năm sinh trong 12 con giáp, giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về công việc, cuộc sống, và tài lộc.
Những con số may mắn cho ngày hôm nay 18/5 dành cho 12 con giáp Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ… là gì? Đâu là cặp số may mắn chuẩn nhất cho từng con giáp trong ngày hôm nay? Con số may mắn theo năm sinh của bạn là bao nhiêu? Hãy cùng tham khảo tử vi may mắn của 12 con giáp vào ngày 18/5 ngay sau đây.
Mục lục nội dung
- 1 Những con số may mắn ngày 18/5 theo 12 cung hoàng đạo
- 2 Con số may mắn hôm nay 18/5/2024 theo năm sinh của 12 con giáp
- 2.1 Con số may mắn tuổi Tý
- 2.2 Con số may mắn tuổi Sửu
- 2.3 Con số may mắn tuổi Dần
- 2.4 Con số may mắn tuổi Thìn
- 2.5 Con số may mắn tuổi Ngọ
- 2.6 Con số may mắn tuổi Mão
- 2.7 Con số may mắn tuổi Tị
- 2.8 Con số may mắn tuổi Mùi
- 2.9 Con số may mắn tuổi Dậu
- 2.10 Con số may mắn tuổi Thân
- 2.11 Con số may mắn tuổi Tuất
- 2.12 Con số may mắn tuổi Hợi
Những con số may mắn ngày 18/5 theo 12 cung hoàng đạo
Những con số may mắn của 12 cung hoàng đạo được tính toán bằng cách kết hợp số may mắn cố định của từng chòm sao với hiện tượng chiêm tinh hàng ngày của các hành tinh, nhằm tìm ra con số mang lại cát khí cho mỗi cung hoàng đạo.
12 cung hoàng đạo | Con số may mắn |
Cung Bạch Dương (21/3 – 20/4) | 36 – 62 – 95 |
Cung Kim Ngưu (21/4 – 20/5) | 53 – 23 – 16 |
Cung Song Tử (21/5 – 20/6) | 53 – 52 – 15 |
Cung Cự Giải (21/6 – 22/7) | 52 – 21 – 52 |
Cung Sư Tử (23/7 – 22 /8) | 12 – 21 – 43 |
Cung Xử Nữ (23/8 – 22/9) | 45 – 45 – 23 |
Cung Thiên Bình (23/9 – 22/10) | 54 – 62 – 42 |
Cung Bọ Cạp (23/10 – 21/11) | 78 – 63 – 20 |
Cung Nhân Mã (22/11 – 23/12) | 3 – 46 – 3 |
Cung Ma Kết (22/12 – 19/1) | 8 – 83 – 71 |
Cung Bảo Bình (20/1 – 18/2) | 53 – 41 – 52 |
Cung Song Ngư (19/2 – 20/3) | 30 – 63 – 62 |
Con số may mắn hôm nay 18/5/2024 theo năm sinh của 12 con giáp
Con số may mắn của ngày hôm nay theo 12 con giáp được chọn dựa trên sự kết hợp giữa Cửu Cung Phi Tinh và ngũ hành của từng tuổi nhằm tìm ra con số hòa hợp nhất cho mỗi con giáp.
Con số may mắn tuổi Tý
Năm Sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh Ngũ Hành | Giới Tính | Quái Số | Con Số May Mắn | ||
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 26 | 26 | 87 |
Nữ | 8 | 87 | 77 | 87 | |||
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 19 | 43 | 43 |
Nữ | 2 | 72 | 72 | 27 | |||
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 93 | 11 | 93 |
Nữ | 5 | 72 | 92 | 22 | |||
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 94 | 91 | 91 |
Nữ | 2 | 72 | 82 | 72 | |||
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 41 | 18 | 16 |
Nữ | 5 | 22 | 29 | 72 |
Con số may mắn tuổi Sửu
Năm Sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh Ngũ Hành | Giới Tính | Quái Số | Con Số May Mắn | ||
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 76 | 26 | 68 |
Nữ | 9 | 13 | 93 | 93 | |||
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 13 | 13 | 13 |
Nữ | 3 | 34 | 31 | 39 | |||
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 19 | 19 | 23 |
Nữ | 6 | 78 | 72 | 78 | |||
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 34 | 93 | 43 |
Nữ | 3 | 43 | 43 | 93 | |||
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 91 | 93 | 92 |
Nữ | 6 | 66 | 67 | 72 |
Con số may mắn tuổi Dần
Năm Sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh Ngũ Hành | Giới Tính | Quái Số | Con Số May Mắn | ||
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 67 | 67 | 76 |
Nữ | 7 | 78 | 26 | 62 | |||
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 29 | 28 | 92 |
Nữ | 1 | 97 | 11 | 73 | |||
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 27 | 23 | 72 |
Nữ | 4 | 94 | 41 | 94 | |||
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 72 | 72 | 76 |
Nữ | 7 | 68 | 77 | 67 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 62 | 32 | 62 |
Nữ | 4 | 49 | 49 | 34 |
Con số may mắn tuổi Thìn
Năm Sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh Ngũ Hành | Giới Tính | Quái Số | Con Số May Mắn | ||
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 12 | 13 | 32 |
Nữ | 6 | 62 | 26 | 72 | |||
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 68 | 68 | 66 |
Nữ | 9 | 13 | 19 | 92 | |||
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 39 | 93 | 39 |
Nữ | 3 | 31 | 31 | 33 | |||
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 23 | 93 | 31 |
Nữ | 6 | 87 | 76 | 78 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 39 | 13 | 31 |
Nữ | 3 | 39 | 39 | 93 |
Con số may mắn tuổi Ngọ
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 11 | 21 | 13 |
Nữ | 5 | 27 | 92 | 26 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 72 | 68 | 67 |
Nữ | 8 | 62 | 87 | 77 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 19 | 49 | 94 |
Nữ | 2 | 82 | 26 | 23 | |||
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 47 | 91 | 18 |
Nữ | 5 | 72 | 29 | 27 | |||
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 67 | 27 | 82 |
Nữ | 8 | 62 | 87 | 67 |
Con số may mắn tuổi Mão
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 82 | 78 | 86 |
Nữ | 8 | 82 | 28 | 28 | |||
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 43 | 91 | 49 |
Nữ | 2 | 72 | 26 | 72 | |||
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 16 | 18 | 93 |
Nữ | 5 | 82 | 62 | 92 | |||
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 91 | 42 | 34 |
Nữ | 2 | 62 | 32 | 72 | |||
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 73 | 91 | 18 |
Nữ | 5 | 22 | 28 | 28 |
Con số may mắn tuổi Tị
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 26 | 87 | 27 |
Nữ | 7 | 77 | 27 | 27 | |||
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 32 | 82 | 28 |
Nữ | 1 | 47 | 73 | 17 | |||
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 92 | 72 | 82 |
Nữ | 4 | 43 | 14 | 94 | |||
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 78 | 26 | 67 |
Nữ | 7 | 62 | 27 | 72 | |||
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 29 | 32 | 72 |
Nữ | 4 | 24 | 14 | 91 |
Con số may mắn tuổi Mùi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 23 | 92 | 99 |
Nữ | 6 | 67 | 76 | 67 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 62 | 78 | 62 |
Nữ | 9 | 92 | 19 | 93 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 93 | 34 | 31 |
Nữ | 3 | 31 | 33 | 33 | |||
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 19 | 92 | 23 |
Nữ | 6 | 87 | 62 | 78 | |||
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 78 | 87 | 62 |
Nữ | 9 | 39 | 13 | 92 |
Con số may mắn tuổi Dậu
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 67 | 82 | 82 |
Nữ | 8 | 26 | 27 | 87 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 24 | 91 | 94 |
Nữ | 2 | 28 | 28 | 29 | |||
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 14 | 17 | 47 |
Nữ | 5 | 27 | 27 | 72 | |||
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 68 | 86 | 77 |
Nữ | 8 | 28 | 87 | 76 | |||
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 42 | 49 | 49 |
Nữ | 2 | 27 | 82 | 29 |
Con số may mắn tuổi Thân
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 76 | 78 | 26 |
Nữ | 7 | 86 | 77 | 62 | |||
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 27 | 26 | 72 |
Nữ | 1 | 41 | 17 | 16 | |||
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 92 | 22 | 28 |
Nữ | 4 | 44 | 14 | 49 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 28 | 78 | 26 |
Nữ | 7 | 68 | 77 | 27 | |||
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 72 | 82 | 28 |
Nữ | 1 | 11 | 21 | 97 |
Con số may mắn tuổi Tuất
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 32 | 92 | 92 |
Nữ | 6 | 66 | 68 | 26 | |||
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 26 | 87 | 86 |
Nữ | 9 | 32 | 32 | 13 | |||
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 13 | 31 | 33 |
Nữ | 3 | 33 | 43 | 43 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 12 | 31 | 91 |
Nữ | 6 | 76 | 68 | 87 | |||
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 13 | 31 | 13 |
Nữ | 3 | 31 | 93 | 43 |
Con số may mắn tuổi Hợi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 28 | 27 | 28 |
Nữ | 1 | 16 | 17 | 11 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 23 | 23 | 32 |
Nữ | 1 | 93 | 13 | 13 | |||
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 23 | 62 | 23 |
Nữ | 4 | 43 | 44 | 43 | |||
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 26 | 72 | 76 |
Nữ | 7 | 77 | 82 | 78 | |||
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 28 | 27 | 23 |
Nữ | 4 | 91 | 91 | 41 |
Những con số may mắn của ngày hôm nay 18/5/2024, cho từng năm sinh trong 12 con giáp để có thêm thông tin hữu ích về công việc, cuộc sống, và tài lộc. Những con số may mắn dành cho 12 con giáp như Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ… được chọn dựa trên sự kết hợp giữa Cửu Cung Phi Tinh và ngũ hành của từng tuổi, nhằm tìm ra con số hòa hợp nhất. Tương tự, con số may mắn cho 12 cung hoàng đạo được xác định qua sự kết hợp giữa số may mắn cố định của từng chòm sao và các hiện tượng chiêm tinh hàng ngày của các hành tinh, mang lại cát khí và sự thuận lợi cho mỗi cung.